拍子木
ひょうしぎ「PHÁCH TỬ MỘC」
☆ Danh từ
Mõ đuổi chim
Quả lắc (chuông) làm bằng gỗ.

拍子木 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 拍子木
自動車用拍子木 じどうしゃようひょうしぎ
thanh gỗ mặt vuông hoặc tròn dùng để kê tôn lên để gò bằng tay tạo hình vuông tròn cho ô tô
拍子 ひょうし
nhịp
トントン拍子 とんとんびょうし
thuận buồm xuôi gió, thông đồng bén giọt
足拍子 あしびょうし
Gõ nhịp bằng chân.
何拍子 なんひょうし
nhịp nào
白拍子 しらびょうし
gái mại dâm; kỹ nữ
二拍子 にびょうし
nhịp hai
三拍子 さんびょうし
(âm nhạc) nhịp ba.