Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
拍子 ひょうし
nhịp
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
何拍子 なんひょうし
nhịp nào
トントン拍子 とんとんびょうし
thuận buồm xuôi gió, thông đồng bén giọt
口拍子 くちびょうし
đếm thời gian bằng lời; đánh nhịp bằng miệng
変拍子 へんびょうし へんひょうし
thay đổi (của) nhịp điệu
拍子木 ひょうしぎ
mõ đuổi chim
足拍子 あしびょうし
Gõ nhịp bằng chân.