Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới トンボ楽器製作所
製作所 せいさくしょ せいさくじょ
xưởng chế tạo
気楽トンボ きらくとんぼ きらくトンボ
happy-go-lucky fellow, easygoing and indifferent person, pococurante
chuồn chuồn.
cào bằng
楽所 がくしょ がくそ
gagaku training place (Heian era)
作製 さくせい
sự sản xuất; sự chế tác.
製作 せいさく
sự chế tác; sự sản xuất; sự làm.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.