Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới トン・ワイ
Y ワイ
y
トン トン
Tấn ( đơn vị)
英トン えいトン
tấn theo đơn vị đo của Anh
米トン べいトン
tấn gạo
トン税 トンぜい
thuế trọng tải (là một cơ chế đánh thuế có thể được áp dụng cho các công ty vận tải biển thay vì đánh thuế doanh nghiệp thông thường)
eKYC イー・ケイ・ワイ・シー
quá trình nhận biết danh tính khách hàng trên các tài khoản điện tử từ xa mà không cần giấy tờ xác định danh tính khách hàng khi mở tài khoản và sử dụng tài khoản ngân hàng điện tử
重量トン じゅうりょうトン
tổng trọng tải
純トン数 じゅんトンすう じゅんとんすう
giăng lưới trọng tải