Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トーナメント
cuộc đấu thi đấu loại trực tiếp (thể thao).
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
メジャートーナメント メジャー・トーナメント
major tournament
トーナメントプロ トーナメント・プロ
tournament pro
トーナメントツアー トーナメント・ツアー
tournament tour
方式 ほうしき
cách thức