Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
ドイツ人 ドイツじん
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
アラブじん アラブ人
người Ả-rập