Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人民警察 じんみんけいさつ
cánh sát nhân dân.
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
警察 けいさつ
cánh sát
ドイツ人 ドイツじん
婦人警察官 ふじんけいさつかん
cảnh sát nữ
警備警察 けいびけいさつ
cảnh sát an ninh
警察医 けいさつい
bác sĩ quân y
警察隊 けいさつたい
lực lượng cảnh sát