Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
婦人警察官
ふじんけいさつかん
cảnh sát nữ
婦人警官 ふじんけいかん
nữ cảnh sát.
警察官 けいさつかん ケイサツカン
cảnh sát
警察官テキスト けいさつかんテキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi sĩ quan cảnh sát
人民警察 じんみんけいさつ
cánh sát nhân dân.
女性警察官 じょせいけいさつかん
nữ cảnh sát
警察 けいさつ
cánh sát
婦警 ふけい
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
Đăng nhập để xem giải thích