Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
音韻論 おんいんろん
âm vị học; phát âm học
音韻 おんいん
âm vị
韻語 いんご
vận ngữ; từ có vần; từ ăn vần; từ
ドイツ語 ドイツご どいつご
tiếng Đức.
音韻学 おんいんがく
ngữ âm học
同韻語 どういんご
từ đồng âm
ドイツ観念論 ドイツかんねんろん
chủ nghĩa duy tâm Đức
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ