Các từ liên quan tới ドゥブナ合同原子核研究所
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
原子力研究所 げんしりょくけんきゅうじょ
viện nghiên cứu hạt nhân
総合研究所 そうごうけんきゅうしょ そうごうけんきゅうじょ
viện nghiên cứu tổng quát
研究所 けんきゅうしょ けんきゅうじょ
phòng nghiên cứu; tổ nghiên cứu; nhóm nghiên cứu; viện nghiên cứu
欧州原子核研究機関 おうしゅうげんしかくけんきゅうきかん
Cơ quan Nghiên cứu Hạt nhân Châu Âu.
共同研究 きょうどうけんきゅう
nghiên cứu chung
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.