Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ドコモ団塊倶楽部
倶楽部 クラブ くらぶ
Câu lạc bộ
団塊 だんかい
tập trung; vón thành cục
NTTドコモ NTTドコモ
NTT docomo (nhà cung cấp dịch vụ viễn thông di động lớn nhất Nhật Bản)
団塊ジュニア だんかいジュニア
second-generation baby boomer (born 1971-1974)
マンガン団塊 マンガンだんかい
nút nhỏ chất măng gan
楽団 がくだん
Dàn nhạc; ban nhạc
DoCoMo (NTT mobile phone service)
ドコモ(dtab)ケース ドコモ(dtab)ケース
Ốp lưng cho máy tính bảng của ntt docomo (dtab)