楽団
がくだん「LẠC ĐOÀN」
☆ Danh từ
Dàn nhạc; ban nhạc
高校
の
楽団
の
先生
Giáo viên dậy nhạc cấp ba
彼女
の
息子
は
巡業楽団
の
一員
だった
Con trai của anh ấy chơi ở dàn nhạc lưu động
楽団
の
メンバー
Các thành viên của ban nhạc

Từ đồng nghĩa của 楽団
noun
楽団 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 楽団
楽団員 がくだんいん
thành viên dàn nhạc
交響楽団 こうきょうがくだん
dàn nhạc giao hưởng
吹奏楽団 すいそうがくだん
ban nhạc chuyên dùng nhạc khí bằng đồng và bộ gõ
管弦楽団 かんげんがくだん
đoàn nhạc; dàn nhạc
ボストン交響楽団 ぼすとんこうきょうがくだん
Dàn nhạc Đồng quê Boston.
室内管弦楽団 しつないかんげんがくだん
dàn nhạc phòng (dàn nhạc nhỏ, chỉ chơi trong phòng)
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.