Các từ liên quan tới ドッキング (分子)
việc cho tàu vào cảng; việc cho tàu vào bến.
ホットドッキング ホット・ドッキング
hot docking (quá trình lắp và tháo máy tính xách tay khỏi đế cắm mà không cần thay đổi cấu hình phần cứng hoặc khởi động lại)
ドッキングステーション ドッキング・ステーション
trạm kết nối
ghép.
分子 ぶんし
phần tử
子分 こぶん
tay sai; người theo
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.