子分
こぶん「TỬ PHÂN」
☆ Danh từ
Tay sai; người theo

Từ đồng nghĩa của 子分
noun
Từ trái nghĩa của 子分
子分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 子分
因子分析 いんしぶんせき
sự phân tích nhân tố (hệ số)
単原子分子 たんげんしぶんし
monoatomic molecule
二原子分子 にげんしぶんし
Phân tử có hai nguyên tử.
光電子分光法 こうでんしぶんこうほう
Pho-toelectron Spectroscopy
元本利子分離債 がんぽんりしぶんりさい
chứng khoán giao dịch tách rời phần lãi và
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau