Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ドット落ち
ドット ドット
dấu chấm hết câu.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
落ち落ち おちおち
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản (Đi kèm với phủ định )
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
ドットインパクトプリンタ ドット・インパクトプリンタ ドット・インパクト・プリンタ
máy in ảnh hưởng điểm
ドットプリンター ドットプリンタ ドット・プリンター ドット・プリンタ
dot matrix printer, dot printer, matrix printer
ドット絵 ドットえ
nghệ thuật điểm ảnh
ドット積 ドットせき
tích vô hướng