Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ドドンパ酔虎伝
Dodompa (a rumba-like Japanese musical genre popular in the 1960s)
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
虎 とら トラ
hổ
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
虎鱚 とらぎす トラギス
Parapercis pulchella (một loài cá biển thuộc chi Parapercis trong họ Cá lú)
龍虎 りゅうとら
người anh hùng, nhân vật nam chính