Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海洋 かいよう
hải dương; đại dương; biển
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
インドよう インド洋
Ấn độ dương
海洋法 かいようほう
luật hàng hải quốc tế