海洋法
かいようほう「HẢI DƯƠNG PHÁP」
☆ Danh từ
Luật hàng hải quốc tế

海洋法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 海洋法
国連海洋法条約 こくれんかいようほうじょうやく
Công ước liên hiệp quốc về biển
国際連合海洋法条約 こくさいれんごうかいようほうじょうやく
Công ước Liên hợp quốc về Luật biển
海洋 かいよう
hải dương; đại dương; biển
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
インドよう インド洋
Ấn độ dương
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac