Các từ liên quan tới ドナルドの災難〜家庭篇
災難 さいなん
khốn khổ
家庭 かてい
gia đình, hộ gia đình (nơi chốn)
家屋の火災 かおくのかさい
cháy nhà.
家庭内 かていない
nội địa (gia đình); trong gia đình,họ
家庭医 かていい
thầy thuốc gia đình
家庭用 かていよう
cho nhà (thay vì doanh nghiệp) sự sử dụng; nơi cư ngụ sử dụng; gia đình,họ sử dụng
家庭糸 かていいと
sợi gia dụng
家庭欄 かていらん
chuyên mục về gia đình ở trong báo chí.