家庭用
かていよう「GIA ĐÌNH DỤNG」
☆ Danh từ
Cho nhà (thay vì doanh nghiệp) sự sử dụng; nơi cư ngụ sử dụng; gia đình,họ sử dụng
家庭用電気洗濯機
Máy giặt bằng điện dùng trong gia đình .
家庭用電熱器
Thiết bị nhiệt điện sử dụng trong gia đình .
家庭用
Dùng cho gia đình .
