Các từ liên quan tới ドナルドの自動車旅行
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自転車旅行 じてんしゃりょこう
xe đạp đi nhẹ bước; việc đạp xe đi du lịch
自動車 じどうしゃ
xe con
自動車の本 じどうしゃのほん
sách về ô tô
ディーゼル自動車 ディーゼルじどうしゃ
xe ô tô sử dụng động cơ diesel
軽自動車 けいじどうしゃ
xe ô tô hạng nhẹ (dưới 660 cc)
辻自動車 つじじどうしゃ
xe tắc xi; xe ngựa thuê
自動車税 じどうしゃぜい
thuế xe ô tô (người sở hữu xe phải trả)