Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ドミノ倒し
ノーツ/ドミノ ノーツ/ドミノ
ghi chú của ibm
ロータスノーツ/ドミノ ロータスノーツ/ドミノ
máy khách và máy chủ của một nền tảng phần mềm máy chủ-máy khách hợp tác trước đây
áo choàng dày có mũ, không tay
ドミノ理論 ドミノりろん
thuyết domino
倒しま たおしま
đảo ngược; đảo ngược; mặt trên xuống
前倒し まえだおし
xong trước thời hạn, vượt tiến độ
棒倒し ぼうたおし
(trò chơi trong đó đối tượng sẽ ngã nghiêng việc chống đối đội có cực)
仏倒し ほとけだおし
falling to the ground like a Buddha statue being thrown down