仏倒し
ほとけだおし「PHẬT ĐẢO」
☆ Danh từ
Falling to the ground like a Buddha statue being thrown down

仏倒し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仏倒し
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
仏 ふつ ぶつ ほとけ
con người nhân từ
倒しま たおしま
đảo ngược; đảo ngược; mặt trên xuống
前倒し まえだおし
xong trước thời hạn, vượt tiến độ
棒倒し ぼうたおし
(trò chơi trong đó đối tượng sẽ ngã nghiêng việc chống đối đội có cực)
横倒し よこだおし
nằm nghiêng; đổ nghiêng về bên cạnh
木仏金仏石仏 きぶつかなぶついしぼとけ
những người không linh hoạt, những người vô tâm
押し倒し おしたおし
oshitaoshi;(tiền sảnh) đẩy - xuống;(chiến thắng gần) đánh ngã đối thủ xuống bởi việc đẩy anh ấy với hand(s) dựa vào trên (về) thân thể (của) anh ấy