Các từ liên quan tới ドラえもん のび太とブリキの迷宮
迷宮 めいきゅう
mê cung.
この世のものとも思えぬ このよのものともおもえぬ
kỳ lạ; không bình thường
錻力 ブリキ
thép tấm
tấm kẽm.
bùa, phù
sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị, sự soạn bài; bài soạn, sự điều chế; sự pha chế ; sự làm, sự dọn, sự hầu (cơm, thức ăn); chất pha chế, thuốc pha chế; thức ăn được dọn
この世のものとも思えない このよのものともおもえない
(thuộc) thế giới bên kia; (thuộc) kiếp sau
忍びの者 しのびのもの
ninja