迷宮
めいきゅう「MÊ CUNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Mê cung.

迷宮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 迷宮
迷宮入り めいきゅういり
chưa giải quyết được; lạc vào mê cung
宮 みや きゅう
đền thờ
迷演 めいえん
màn trình diễn ngớ ngẩn, hành động kỳ lạ, màn trình diễn tệ đến mức khiến khán giả choáng váng
迷曲 めいきょく
bài hát kỳ quặc nhưng thú vị
莢迷 がまずみ ガマズミ
cây kim ngân hoa
迷案 めいあん
Một kế hoạch có vẻ là một ý tưởng hay, nhưng không thể thực hiện được
迷説 めいせつ
một lý thuyết khó hiểu
迷訳 めいやく
bản dịch lộn xộn, bản dịch khó hiểu