Các từ liên quan tới ドラえもんのひみつ道具 (ああ-あと)
sự lăn, sự cán, sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả, tiếng vang rền (sấm, trống...), lăn, dâng lên cuồn cuộn, trôi qua, gather
ああ見えても ああみえても
việc trông như thế này (việc gì đó không nhìn được thông qua vẻ bề ngoài hoặc bầu không khí)
赤ドラ あかドラ
quân bài phù hợp màu đỏ giúp nhân đôi số điểm của bất kỳ ván bài nào (thường là năm quân cho mỗi quân bài)
朝ドラ あさドラ
bộ phim truyền hình buổi sáng; chương trình truyền hình buổi sáng
one each
あごひも あごひも あごひも あごひも
dây đeo quai hàm (loại dây được sử dụng để giữ mũ hoặc nón cố định trên đầu)
độ dày, bề dày, tình trạng đục, trạng thái không trong; trạng thái đặc, trạng thái sền sệt (của nước, rượu, cháo...), tính dày đặc, tính rậm rạp, tính ngu đần, tính đần độn, tính không rõ, tính lè nhè, lớp, tấm, tình trạng u ám
dưới ngành