あもん
Dưới ngành

あもん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あもん
あもん
dưới ngành
亜門
あもん
phân nhỏ sơ cấp
Các từ liên quan tới あもん
甲殻亜門 こーかくあもん
động vật giáp xác (crustacea)
鋏角亜門 きょうかくあもん
Phân ngành Chân kìm
尾索動物亜門 おさくどーぶつあもん
phân ngành sống đuôi
脊椎動物亜門 せきついどうぶつあもん
phân bộ động vật có xương sống
頭索動物亜門 あたまさくどーぶつあもん
phân ngành sống đầu (cephalochordata)
cặn, nước vo gạo, nước rửa bát, bã lúa mạch [drɑ:ft], bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế; bản dự thảo một đạo luật...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), chế độ quân dịch, sự lấy ra, sự rút, hối phiếu, phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường, gió lò, sự kéo, phác thảo, phác hoạ; dự thảo, bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với, lấy ra, rút ra, vạch cỡ (bờ đá, để xây gờ...)
gan cá câu.
然もあらん さもあらん
điều đấy là hiển nhiên; cũng dễ hiểu thôi