あつえん
Sự lăn, sự cán, sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả, tiếng vang rền (sấm, trống...), lăn, dâng lên cuồn cuộn, trôi qua, gather

あつえん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あつえん
あつえん
sự lăn, sự cán, sự tròng trành.
圧延
あつえん
cán, ép kim loại