Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あつえん
sự lăn, sự cán, sự tròng trành.
圧延
cán, ép kim loại
圧延機 あつえんき
máy cán kim loại
熱間圧延 ねつかんあつえん
cán nóng
圧延する あつえんする
dát.
圧延鋼 あつえんこう
thép dát.
ゴム圧延機 ごむあつえんき
máy cán cao su.
あえんまつ
zinc dust
えんあん
ammonium chloride
あんえい
bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát, hình bóng; bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước, điểm báo trước, dấu vết, chút, gợn, vật vô hình, sự tối tăm, sự che chở, sự bảo vệ, nhát gan; thần hồn nát thần tính, lo đến rạc người, mắt thâm quầng, che, che bóng, làm tối sầm, làm sa sầm, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đánh bóng, báo điểm trước, làm mờ hiện ra, theo dõi, dò
Đăng nhập để xem giải thích