Các từ liên quan tới ドラえもんのひみつ道具 (ぬ-の)
bó, bọc, gói, bó lại, bọc lại, gói lại, nhét vào, ấn vội, ấn bừa, (+ off, away) gửi đi vội, đưa đi vội; đuổi đi, tống cổ đi, đi vội
顔の道具 かおのどうぐ
các đặc điểm trên khuôn mặt
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
この世のものとも思えぬ このよのものともおもえぬ
kỳ lạ; không bình thường
昼ドラ ひるドラ
phim truyện chiếu trên TV
hàng tạp phẩm
金具のみ かなぐのみ
chỉ có phụ kiện kim loại
冷え物 ひえもの
đồ lạnh