Các từ liên quan tới ドライブ・スルー・アメリカ
ドライブスルー ドライブ・スルー
lái xe qua 
スルー スルー
trong quần vợt, lưới bị hỏng và bóng đi qua lưới và rơi trên sân của đối phương
ドライブ ドライブ
sự lái xe.
スルーレート スルー・レート
tốc độ quay
ウォークスルー ウォーク・スルー
những kinh nghiệm của người chơi game trước, và có thể dùng làm hướng dẫn cho người đi sau
スルーホール スルー・ホール
lỗ thông
スルーパス スルー・パス
chọc khe( bóng đá)
プリントスルー プリント・スルー
in qua