Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ドライブ主戦型
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ドライブ ドライブ
sự lái xe.
主戦 しゅせん
sự chủ chiến; (thể thao) chủ lực ( như cầu thủ chủ lực...)
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
ドライブ・ベイ ドライブ・ベイ
một khoang ổ đĩa