Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
文書体系 ぶんしょたいけい
cấu trúc tài liệu
体系文法 たいけいぶんぽう
ngữ pháp có tổ chức
呪文 じゅもん
thần chú, câu thần chú
文書体系クラス ぶんしょたいけいクラス
lớp cấu trúc tài liệu
文系 ぶんけい
khoa học xã hội
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
体系 たいけい
hệ thống; cấu tạo.