文系
ぶんけい「VĂN HỆ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Khoa học xã hội
人文系科目
Môn khoa học xã hội và nhân văn.
文系
の
学生
Sinh viên học ngành khoa học xã hội .

文系 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文系
二成文系 にせいぶんけい
Hệ thống nhị phân.
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
文科系 ぶんかけい
(sinh viên,...) thuộc các ngành khoa học xã hội nhân văn