Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
文書体系クラス
ぶんしょたいけいクラス
lớp cấu trúc tài liệu
文書クラス ぶんしょクラス
lớp tài liệu
文書体系 ぶんしょたいけい
cấu trúc tài liệu
文書体系水準 ぶんしょたいけいすいじゅん
mức cấu trúc tài liệu
外部文書クラス がいぶぶんしょクラス
lớp tài liệu ngoài
文字クラス もじクラス
lớp ký tự
開放型文書体系 かいほうがたぶんしょたいけい
kiến trúc tài liệu mở (oda)
文書クラス記述部 ぶんしょクラスきじゅつぶ
mô tả lớp tài liệu
書記体系 しょきたいけい
hệ thống chữ viết
Đăng nhập để xem giải thích