Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マルタ語 マルタご
tiếng Malta
マルタ熱 マルタねつ
sốt Malta
マルタ
malta
鍵の穴 かぎのあな
ổ khóa.
鍵の手 かぎのて
tên hai ngón (ngụ ý tên trộm)
鍵の配布 かぎのはいふ
phân bổ khóa
2×4金物 2×4かなもの
phụ kiện 2x4
鍵 けん かぎ カギ
chốt