Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ドラゴン危機一発
原発危機 げんぱつきき
khủng hoảng hạt nhân
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
危機一髪 ききいっぱつ
tình trạng cực kỳ nguy hiểm, tình trạng nghìn cân treo sợi tóc
ドラゴン債 ドラゴンさい
trái phiếu rồng
同一性危機 どういつせいきき
Identity Crisis
con rồng; rồng
危機 きき
khủng hoảng
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.