原発危機
げんぱつきき「NGUYÊN PHÁT NGUY KI」
☆ Danh từ
Khủng hoảng hạt nhân

原発危機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原発危機
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
危機 きき
khủng hoảng
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
原発 げんぱつ
nhà máy năng lượng hạt nhân; phát điện nguyên tử
ロシア危機 ロシアきき
khủng hoảng tài chính nga năm 1998
危機的 ききてき
khủng hoảng