Các từ liên quan tới ドラゴン危機一発'97
原発危機 げんぱつきき
khủng hoảng hạt nhân
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
危機一髪 ききいっぱつ
tình trạng cực kỳ nguy hiểm, tình trạng nghìn cân treo sợi tóc
ドラゴン債 ドラゴンさい
trái phiếu rồng
同一性危機 どういつせいきき
Identity Crisis
con rồng; rồng
危機 きき
khủng hoảng
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.