Các từ liên quan tới ドラッグ・カルチャー
ドラッグ ドラッグ
kéo và thả
メインカルチャー メーンカルチャー メイン・カルチャー メーン・カルチャー
main culture
マスカルチャー マス・カルチャー
mass culture
カルチャーセンター カルチャー・センター
trung tâm văn hóa; bài giảng về văn hóa trên báo
パーマカルチャー パーマ・カルチャー
nền nông nghiệp bền vững
ハイカルチャー ハイ・カルチャー
văn hóa cao cấp
văn hóa; nền văn hóa
ゲートウェイドラッグ ゲートウェードラッグ ゲートウェイ・ドラッグ ゲートウェー・ドラッグ
thuốc cửa ngõ (gateway drug) (các loại thuốc mềm, chẳng hạn như cần sa, cung cấp một trải nghiệm thần kinh rõ ràng)