ドラマ化
ドラマか「HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chuyển thể thành phim truyền hình

Bảng chia động từ của ドラマ化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ドラマ化する/ドラマかする |
Quá khứ (た) | ドラマ化した |
Phủ định (未然) | ドラマ化しない |
Lịch sự (丁寧) | ドラマ化します |
te (て) | ドラマ化して |
Khả năng (可能) | ドラマ化できる |
Thụ động (受身) | ドラマ化される |
Sai khiến (使役) | ドラマ化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ドラマ化すられる |
Điều kiện (条件) | ドラマ化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | ドラマ化しろ |
Ý chí (意向) | ドラマ化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | ドラマ化するな |
ドラマ化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ドラマ化
vở kịch; phim truyền hình
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
帯ドラマ おびドラマ
radio or television serial broadcast in the same time slot each day or week
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
ホームドラマ ホーム・ドラマ
phim truyền hình dài tập
パセティックドラマ パセティック・ドラマ
pathetic drama