帯ドラマ
おびドラマ「ĐỚI」
☆ Danh từ
Radio or television serial broadcast in the same time slot each day or week

帯ドラマ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 帯ドラマ
vở kịch; phim truyền hình
ドラマ化 ドラマか
chuyển thể thành phim truyền hình
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
ホームドラマ ホーム・ドラマ
phim truyền hình dài tập
パセティックドラマ パセティック・ドラマ
pathetic drama
メロドラマ メロ・ドラマ
phim truyền hình dài tập mà khán giả chủ yếu là người nội trợ.
アクションドラマ アクション・ドラマ
kịch hành động.
サスペンスドラマ サスペンス・ドラマ
suspense drama