ドラム貨物
どらむかもつ
Hàng đóng thùng tròn.

ドラム貨物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ドラム貨物
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
貨物 かもつ かぶつ
hàng hóa; hàng
通貨貨物 つうかかもつ
hàng chuyên tải
生物貨物 せいぶつかもつ
hàng động vật sống.
ドラム ドラム
trống; cái trống.
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.