Các từ liên quan tới ドリトル先生のキャラバン
đoàn thương nhân trên sa mạc
キャラバンカー キャラバン・カー
van or truck with a display, retail, etc. facility, mobile showroom
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
女の先生 おんなのせんせい
cô giáo.
先生の述 せんせいのじゅつ
sự phát biểu những giáo viên (giải thích)
先生 せんせい
giáo viên; giảng viên; thầy
担任の先生 たんにんのせんせい
giáo viên chủ nhiệm