Các từ liên quan tới ドリトル先生シリーズの登場キャラクター
先登 せんとう
đứng đầu; sự dẫn; những người tiên phong; đầu tiên
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
キャラクター キャラクタ キャラクター
đặc trưng; đặc điểm; tính cách
登場感 とうじょうかん
launch impression (e.g. of new product in advertising), launch impact, presense
初登場 はつとうじょう
Lần đầu lên sân khấu, lần đầu xuất hiện
新登場 しんとうじょう
một sản phẩm mới nối một nhóm (của) những sản phẩm khác
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.