Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
先先月 せんせんげつ
hai tháng trước đây
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月々 つきづき
mỗi tháng
先々 さきざき
khắp mọi nơi
先月 せんげつ
tháng trước
翌々月 よくよくげつ
tháng tiếp theo nữa của tháng sau
先々週 せんせんしゅう
2 tuần trước