ドリフト走行
ドリフトそうこう
☆ Danh từ
Sự trôi giạt (tàu bè...)

ドリフト走行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ドリフト走行
drift
走行 そうこう
chạy (xe), di chuyển
ウェイジドリフト ウェイジ・ドリフト
wage drift
ドリフト・ダイブ ドリフトダイブ
drift dive
走行会 そうこうかい
buổi gặp gỡ trên đường đua (lái xe không cạnh tranh trên đường đua), ngày theo dõi, sự kiện theo dõi
走行者 そうこうしゃ
người đi bộ
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.