走行会
そうこうかい「TẨU HÀNH HỘI」
☆ Danh từ
Buổi gặp gỡ trên đường đua (lái xe không cạnh tranh trên đường đua), ngày theo dõi, sự kiện theo dõi

走行会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 走行会
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
走行 そうこう
chạy (xe), di chuyển
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
走行者 そうこうしゃ
người đi bộ
ドリフト走行 ドリフトそうこう
sự trôi giạt (tàu bè...)
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa