Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ドリー
bé búp bê.
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
羊 ひつじ
con cừu
羊疫 ひつじえき
dịch tả loài nhai lại nhỏ (peste des petits ruminants)
羊羮
đậu làm đông
仔羊 こひつじ
Cừu non.
羊歯 しだ シダ
cây dương xỉ
群羊 ぐんよう ぐんひつじ
đàn cừu; tập hợp những kẻ ốm yếu