羊歯
しだ シダ「DƯƠNG XỈ」
☆ Danh từ
Cây dương xỉ

Từ đồng nghĩa của 羊歯
noun
羊歯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 羊歯
小羊歯 こしだ コシダ
Dương xỉ nhỏ
茶筅羊歯 ちゃせんしだ チャセンシダ
Asplenium trichomanes (một loài thực vật có mạch trong họ Aspleniaceae)
孔雀羊歯 くじゃくしだ クジャクシダ
Adiantum pedatum (một loài thực vật có mạch trong họ Adiantaceae)
蓬莱羊歯 ほうらいしだ ホウライシダ
cây tóc thần vệ nữ
虎の尾羊歯 とらのおしだ トラノオシダ
Asplenium incisum (một loài thực vật có mạch trong họ Aspleniaceae)
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít