Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ドルペッグ制
ドルペッグ ドル・ペッグ
đồng đô la, được chốt bằng đồng đô la
制 せい
chế; quy định
制服制帽 せいふくせいぼう
mũ và đồng phục
制餅 せいもち
bánh thánh.
プール制 プールせい
hệ thống bể nước
郡制 ぐんせい
hệ thống lãnh địa
オープンショップ制 オープンショップせい
chế độ xí nghiệp ngỏ (hệ thống trong đó quản lý không yêu cầu thành viên công đoàn khi thuê công nhân)
課制 かせい
hệ thống phân lớp